Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
thề bỏ
[thể bỏ]
|
to swear to give up ...; to forswear
He sworns/pledges to give up smoking